Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿寒に果つ
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果つ はつ
đạt được, gặt hái được thành quả
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
果つる はつる
coming to an end, dying out
寒気立つ さむけだつ
to feel cold, to have a chill
大衆に阿る たいしゅうにおもねる
để bán ngoài cho những khối lượng (khối)
踊る阿呆に見る阿呆 おどるあほうにみるあほう
(Trích từ dòng đầu tiên của bài hát được hát trong lễ hội Awa Odori) bạn là một kẻ ngốc nếu bạn nhảy, và một kẻ ngốc nếu bạn chỉ nhìn vào; tất cả chúng ta đều là những kẻ ngốc, vì vậy hãy nhảy