Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿拉山口駅
阿呆口 あほうぐち あほぐち
trò chuyện tào lao, ngu xuẩn, lãng phí thời gian
阿蘇山 あそさん あそざん
Asosan - tên một ngọn núi tại tỉnh Kumamoto
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
拉麺 ラーメン らーめん らあめん
những mì sợi kiểu tiếng trung hoa (zh: lamian)
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...