Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿部余四男
四阿 あずまや
ban công hình vuông nơi nghỉ chân trong công viên thuốc kích thích dùng cho ngựa như {東屋}
四男 よんなん よつお
con trai (thứ) tư
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
男部屋 おとこべや
phòng dành cho nam
四部作 よんぶさく しぶさく
tetralogy
四部衆 しぶしゅ
bốn vị hộ pháp bảo vệ Phật pháp
阿部沙魚 あべはぜ アベハゼ
cá bống trắng (Mugilogobius abei)