Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿部正福
阿多福 おたふく
người phụ nữ có khuôn mặt tròn, mũi thấp, đôi mắt cười và hai má phú quý
阿多福豆 おたふくまめ おもねたふくまめ
đậu ván lớn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
阿多福風邪 おもねたふくかぜ
bệnh quai bị, sự hờn dỗi
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
阿部沙魚 あべはぜ アベハゼ
cá bống trắng (Mugilogobius abei)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.