Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 附属学校
付属学校 ふぞくがっこう
trường (tiểu học, trung học, cao đẳng...) trực thuộc một trường đại học
附属 ふぞく
sự phụ thuộc; sự sát nhập
附属品 ふぞくひん
phụ tùng kèm theo.
学校 がっこう
trường học
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.