附設
ふせつ「PHỤ THIẾT」
Một phụ lục; nhập hội cấu trúc hoặc viện

附設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 附設
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
交附 こうふ
trao (một tấm vé) cho (một người)
附着 ふちゃく
sự gắn, dán
附記 ふき
ghi chú bổ sung; chú thích bổ sung.
附託 ふたく
sự tận tụy, sự tận tâm