附録
ふろく「PHỤ LỤC」
Phụ lục; phần phụ

Từ đồng nghĩa của 附録
noun
附録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 附録
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
録 ろく
sự ghi chép, sự ghi âm
交附 こうふ
trao (một tấm vé) cho (một người)
附注 ふちゅう
Chú giải.
附言 ふげん
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin