降り込める
ふりこめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Mưa (hoặc tuyết rơi)lớn đến nỗi không ra khỏi nhà được

Bảng chia động từ của 降り込める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降り込める/ふりこめるる |
Quá khứ (た) | 降り込めた |
Phủ định (未然) | 降り込めない |
Lịch sự (丁寧) | 降り込めます |
te (て) | 降り込めて |
Khả năng (可能) | 降り込められる |
Thụ động (受身) | 降り込められる |
Sai khiến (使役) | 降り込めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降り込められる |
Điều kiện (条件) | 降り込めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 降り込めいろ |
Ý chí (意向) | 降り込めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 降り込めるな |