降圧剤
こうあつざい「HÀNG ÁP TỄ」
Thuốc làm hạ huyết áp
Thuốc hạ huyết áp
☆ Danh từ
Thuốc hạ huyết áp, thuốc làm hạ huyết áp

降圧剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降圧剤
血圧降下剤 けつあつこうかざい
thuốc hạ huyết áp
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
降圧変圧器 こうあつへんあつき
máy giảm thế
電圧降下 でんあつこうか
sụt giảm điện áp
血糖降下剤 けっとうこうかざい
thuốc hạ đường huyết
逓降変圧器 ていこうへんあつき
máy giảm thế