電圧降下
でんあつこうか「ĐIỆN ÁP HÀNG HẠ」
☆ Danh từ
Sụt giảm điện áp

電圧降下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電圧降下
順方向電圧降下 じゅんほうこうでんあつこうか
giảm điện áp chuyển tiếp (ví dụ: trong chất bán dẫn)
血圧降下剤 けつあつこうかざい
thuốc hạ huyết áp
下降 かこう
rơi xuống; tụt xuống
降下 こうか
sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
降圧剤 こうあつざい
thuốc hạ huyết áp, thuốc làm hạ huyết áp
降圧変圧器 こうあつへんあつき
máy giảm thế