Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河魚 かぎょ
cá ở sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
遡河魚 そかぎょ さっかぎょ
cá kiếm ăn và phát triển trong đại dương và di cư đến sông hoặc hồ để đẻ trứng
魚河岸 うおがし
chợ cá
降流魚 こうりゅうぎょ
cá tai tượng (cá di cư xuôi dòng, ví dụ như lươn)
降河回遊 こうかかいゆう
di cư xuôi dòng
魚 さかな うお
cá.
河 ホー かわ
sông; dòng sông