降車口
こうしゃぐち「HÀNG XA KHẨU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cửa xuống, thoát ra

降車口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降車口
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
降車 こうしゃ
sự xuống xe (xe hơi, xe lửa...)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
口車 くちぐるま
sự tán tỉnh; sự phỉnh phờ; tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh
昇降口 しょうこうぐち
bậc thang lên xuống
降り口 おりぐち おりくち
cửa đi xuống; chỗ xuống
乗車口 じょうしゃぐち
cửa nhà ga; cửa lên xe