Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
限定 げんてい
sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
限定子 げんていし
bộ định tính
無限定 むげんてい
vô hạn định.
限定的 げんていてき
định ra giới hạn
限定詞 げんていし げんていことば
từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
限定版 げんていばん
Phiên bản giới hạn