限定承認
げんてーしょーにん「HẠN ĐỊNH THỪA NHẬN」
Hình thức thừa kế chỉ trả nợ và di chúc của người đã khuất trong phạm vi tài sản có được do thừa kế
Phương thức thừa kế để trả phần nợ cho người đã khuất trong phạm vi tài sản được hưởng theo di chúc
限定承認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限定承認
承認 しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
承認印 しょうにんいん
dấu xác nhận
不認承 ふにんしょう
không công nhận, không thừa nhận
承認証 しょうにんしょう
chứng nhận phê duyệt
承認図 しょうにんず
kế hoạch phê chuẩn hoặc việc vẽ
承認テスト しょーにんテスト
kiểm tra chấp nhận người dùng
承認者 しょうにんしゃ
người phê duyệt
不承認 ふしょうにん
phản đối; sự bất đồng ý kiến; sự phủ quyết