Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
限度検査 げんどけんさ
kiểm tra giới hạn
検出限界 けんしゅつげんかい
giới hạn phát hiện
限界 げんかい
giới hạn
期限切れ検査 きげんぎれけんさ
kiểm tra hạn dùng
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
ロシュ限界 ロシュげんかい ロッシュげんかい
giới hạn Roche