Kết quả tra cứu 院内
Các từ liên quan tới 院内
院内
いんない
「VIỆN NỘI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Bên trong bệnh viện
院内
は
清潔
に
保
たれており、
患者
が
安心
して
過
ごせる
環境
が
整
っています。
Trong viện luôn được giữ gìn sạch sẽ, tạo ra một môi trường để bệnh nhân có thể yên tâm sinh hoạt.

Đăng nhập để xem giải thích