Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 院内学級
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院内 いんない
bên trong bệnh viện
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
学級 がっきゅう
lớp học; cấp học
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.