Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大分県 おおいたけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
院内 いんない
bên trong bệnh viện
分院 ぶんいん
phân nhánh ((của) một cơ quan); miếu nhánh; tách tòa nhà
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
県内 けんない
trong tỉnh
県病院 けんびょういん
bệnh viện tỉnh
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá