Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 院内肺炎
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
肺炎 はいえん
bệnh sưng phổi; viêm phổi
肺胞炎 はいほうえん
viêm túi phổi
マイコプラズマ肺炎 マイコプラズマはいえん マイコプラスマはいえん
viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma
カリニ肺炎 カリニはいえん
viêm phổi do nhiễm trùng bào tử Pneumocystis carinii
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
院内 いんない
bên trong bệnh viện
内炎 ないえん うちえん
ngọn lửa bên trong