Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陣取りゲーム
陣取り じんとり
trò chơi (của) trẻ con trong mục tiêu nào chiếm giữ (kẻ) khác có về(ở) nhà cơ sở
椅子取りゲーム いすとりゲーム イスとりゲーム
trò chơi tranh ghế
取材陣 しゅざいじん
quân đoàn báo chí, nhóm phóng viên
陣取る じんどる
cho cắm trại, cắm trại
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
trò chơi