Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陣立書
陣立て じんだて
sự lập trận, sự dàn trận, sự bố trận; trận được dàn
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立案書 りつあんしょ
phương án.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
陣を立て直す じんをたてなおす
xây dựng lại đội hình