除名する
じょめい じょめいする「TRỪ DANH」
Xóa tên.

除名する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除名する
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
メンバーを除名する めんばーをじょめいする
Bãi miễn thành viên.
除名 じょめい
sự tống ra; sự trục xuất; sự đuổi; sự rút phép thông công; sự khai trừ; sự gạch tên
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
除する じょする
chia (toán học)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名誉除隊 めいよじょたい
sự giải ngũ trong danh dự