メンバーを除名する
めんばーをじょめいする
Bãi miễn thành viên.

メンバーを除名する được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu メンバーを除名する
メンバーを除名する
めんばーをじょめいする
Bãi miễn thành viên.
めんばーをじょめいする
メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
Các từ liên quan tới メンバーを除名する
除名する じょめい じょめいする
xóa tên.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
除名 じょめい
sự tống ra; sự trục xuất; sự đuổi; sự rút phép thông công; sự khai trừ; sự gạch tên
メンバー メンバ
thành viên.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
メンバー関数 メンバーかんすう
chức năng thành phần
魔除けをする まよけをする
ếm.
ウイルスを排除する ウイルスをはいじょする
to screen out computer viruses