Các từ liên quan tới 除害施設等管理責任者
管理責任 かんりせきにん
trách nhiệm quản lý
施設管理 しせつかんり
quản lý cơ sở, quản lý thiết bị
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
公共施設管理者 こうきょうしせつかんりしゃ
người quản lý các cơ sở công cộng
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
責任著者 せきにんちょしゃ
tác giả liên hệ