Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 除染装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
オイルミスト除去装置 オイルミストじょきょそうち
máy hút hơi dầu
グリス除去装置 グリスじょきょそうち
thiết bị loại bỏ dầu mỡ
除染 じょせん
khử nhiễm
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
除電器(静電気除去装置) じょでんき(せいでんきじょきょそうち)
thiết bị loại bỏ tĩnh điện
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.