除細動 じょさいどう
khử rung tim; sốc điện tim
除細動器 じょさいどうき
máy khử rung tim
電気的除細動 でんきてきじょさいどう
(sự) khử rung tim điện
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
自動体外式除細動器 じどうたいがいしきじょさいどうき
máy khử rung tim ngoài tự động
細動 さいどう
sự rung (tâm thất, tâm nhĩ)