Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動体外式除細動器 じどうたいがいしきじょさいどうき
máy khử rung tim ngoài tự động
除細動 じょさいどう
khử rung tim; sốc điện tim
除細動機 のぞきほそどうき
máy khử rung tim
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
電気的除細動 でんきてきじょさいどう
(sự) khử rung tim điện
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
細動 さいどう
sự rung (tâm thất, tâm nhĩ)