自動体外式除細動器
じどうたいがいしきじょさいどうき
☆ Danh từ
Máy khử rung tim ngoài tự động

自動体外式除細動器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動体外式除細動器
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
除細動器 じょさいどうき
máy khử rung tim
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
除細動 じょさいどう
khử rung tim; sốc điện tim
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
自動式 じどうしき
kiểu tự động