陰で動く
かげでうごく「ÂM ĐỘNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Hành động sau hậu trường

Bảng chia động từ của 陰で動く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陰で動く/かげでうごくく |
Quá khứ (た) | 陰で動いた |
Phủ định (未然) | 陰で動かない |
Lịch sự (丁寧) | 陰で動きます |
te (て) | 陰で動いて |
Khả năng (可能) | 陰で動ける |
Thụ động (受身) | 陰で動かれる |
Sai khiến (使役) | 陰で動かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陰で動く |
Điều kiện (条件) | 陰で動けば |
Mệnh lệnh (命令) | 陰で動け |
Ý chí (意向) | 陰で動こう |
Cấm chỉ(禁止) | 陰で動くな |
陰で動く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰で動く
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
陰で かげで
đằng sau sau (của) ai đó
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
お陰で おかげで
nhờ..., do..., vì...