Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰暦の元旦
いんれきのがんたん
tết Âm lịch.
西暦の元旦 せいれきのがんたん
tết Dương lịch
元旦 がんたん
ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết
陰暦 いんれき
âm lịch
元暦 げんりゃく
Genryaku era (1184.4.16-1185.8.14)
陰陽暦 いんようれき
lịch âm và lịch dương, lịch cũ và lịch mới
太陰暦 たいいんれき
lịch mặt trăng
西暦紀元 せいれききげん
Sau Công nguyên.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
Đăng nhập để xem giải thích