Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陰陽師 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
陰陽師 おんみょうじ おんようじ おみょうじ おんにょうし いんようし
người đoán, người tiên đoán, người bói
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
陰陽 いんよう おんみょう おんよう
âm và dương; âm dương
陰画 いんが
(nhiếp ảnh) (phim) âm bản