Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陶行知
知行 ちぎょう
thái ấp, đất phong
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
奥行知覚 おくゆきちかく
nhận thức sâu sắc