Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸前山王駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前王 ぜんのう ぜんおう
former king, late king
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora