Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸奥国分尼寺
尼寺 あまでら
nữ tu viện; nhà tu kín.
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
内陸国 ないりくこく
Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà