Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸奥圓明流
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
奥 おく
bên trong