Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.