陸宿借
おかやどかり オカヤドカリ「LỤC TÚC TÁ」
☆ Danh từ
Coenobita cavipes (một loài cua ẩn cư có nguồn gốc từ phía đông của châu Phi, Indonesia, Philippines, Trung Quốc, Nhật Bản)

陸宿借 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸宿借
宿借り やどかり ごうな かみな ヤドカリ
(động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm (cua) ở nhờ
石畳宿借 いしだたみやどかり イシダタミヤドカリ
Dardanus crassimanus (species of left-handed hermit crab)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
借 か
sự vay mượn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
陸 りく おか
lục địa; mặt đất; đất liền