Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚陸 ようりく
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
揚陸艦 ようりくかん
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
揚陸料 ようりくりょう
việc hạ cánh hỏi giá
陸揚げ りくあげ
dở hàng.
荷揚港 にあげこう
cảng dỡ.
陸揚げ港引き取り りくあげこうひきとり
giao tại cảng dỡ.
陸揚げ港品質条件 りくあげこうひんしつじょうけん
điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ.
陸揚埠頭 りくあげふとう
bến dỡ.