Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚陸 ようりく
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
揚陸艦 ようりくかん
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
陸揚港 りくあげこう
cảng dỡ.
陸揚げ りくあげ
dở hàng.
陸揚埠頭 りくあげふとう
bến dỡ.
揚陸艦艇 ようりくかんてい
hạ cánh ship
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi