Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陸軍対空砲章
対空砲 たいくうほう
pháo phòng không
対空砲火 たいくうほうか
hoả lực phòng không
陸海空軍 りくかいくうぐん
lục, hải, không quân
対航空機砲 たいこうくうきほう
anti-aircraft gun
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
陸軍 りくぐん
lục quân
空砲 くうほう
súng bắn đạn giả; đạn giả
空陸 くうりく
trên đất liền và trong không trung; lực lượng không quân và lục quân