険しい表情
けわしいひょうじょう
☆ Danh từ
Biểu hiện nghiêm nghị, biểu hiện nghiêm trọng, biểu hiện dữ tợn

険しい表情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 険しい表情
表情 ひょうじょう
diện mạo; tình hình; cảnh tượng; vẻ bề ngoài
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
渋い表情 しぶいひょう じょう
Nét mặt cau có
硬い表情 かたいひょうじょう
mặt không biểu cảm
表情筋 ひょうじょうきん ひょう じょうきん
cơ mặt
無表情 むひょうじょう
không có cảm xúc; không thay đổi biểu cảm, nét mặt
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
危険情報 きけんじょうほう
thông tin nguy hiểm