険しい顔つき
けわしいかおつき
☆ Danh từ
Vẻ mặt dữ tợn

険しい顔つき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 険しい顔つき
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
険しい顔 けわしいかお
mặt dữ tợn
顔つき かおつき
vẻ mặt
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険しい けわしい
dựng đứng; dốc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).