Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 険害
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損害保険 そんがいほけん
bảo hiểm tai nạn.
傷害保険 しょうがいほけん
bảo hiểm thiệt hại.
災害保険 さいがいほけん
bảo hiểm tai hoạ
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.