険悪
けんあく「HIỂM ÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khắt khe; gay gắt; nghiêm khắc; nghiệt ngã; đáng sợ
険悪
な
ムード
Bầu không khí đáng sợ
険悪
そうな
表情
Diện mạo có vẻ đáng sợ
今朝
はちょっと
険悪
そうな
顔
をしてるね
Sáng nay anh có bộ mặt trông hơi bị nghiêm khắc đấy nhỉ
Sự khắt khe; sự gay gắt; sự nghiêm khắc; sự nghiệt ngã; sự đáng sợ.
険悪
な
空
Sự trống rỗng đáng sợ

Từ đồng nghĩa của 険悪
adjective
険悪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 険悪
険悪な けんあくな
hiểm ác
険悪の相 けんあくのそう
một hoang dã nhìn
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).