Kết quả tra cứu 険悪
Các từ liên quan tới 険悪
険悪
けんあく
「HIỂM ÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Khắt khe; gay gắt; nghiêm khắc; nghiệt ngã; đáng sợ
険悪
な
ムード
Bầu không khí đáng sợ
険悪
そうな
表情
Diện mạo có vẻ đáng sợ
今朝
はちょっと
険悪
そうな
顔
をしてるね
Sáng nay anh có bộ mặt trông hơi bị nghiêm khắc đấy nhỉ
◆ Sự khắt khe; sự gay gắt; sự nghiêm khắc; sự nghiệt ngã; sự đáng sợ.
険悪
な
空
Sự trống rỗng đáng sợ

Đăng nhập để xem giải thích