Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
険悪な
けんあくな
hiểm ác
険悪 けんあく
khắt khe; gay gắt; nghiêm khắc; nghiệt ngã; đáng sợ
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険悪の相 けんあくのそう
một hoang dã nhìn
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
「HIỂM ÁC」
Đăng nhập để xem giải thích