Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 険持ちよ
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
持ち もち
sự cầm nắm
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
気持ちよい きもちよい
cảm giác tốt; cảm thấy tốt
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).