険路
けんろ「HIỂM LỘ」
☆ Danh từ
Con đường dốc; đường hiểm trở.

険路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 険路
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険しい路 けわしいみち
con đường dốc
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).