Các từ liên quan tới 陽だまりのグラウンド
グラウンド グラウンド
sân bóng
陽だまり ひだまり
Ngập nắng
ティーグラウンド ティグラウンド ティー・グラウンド ティ・グラウンド
tee (golf), teeing ground
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
インピーダンス管理グラウンド層 インピーダンスかんりグラウンドそう
mặt đất kiểm soát trở kháng
陽溜り ひだまり
điểm nắng, nơi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
陽の皮 ようのかわ ひのかわ
bao quy đầu
陽当り ひあたり
nơi mặt trời chiếu thẳng.