Các từ liên quan tới 陽のあたる場所 (MISIAの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
他の場所 ほかのばしょ
nơi khác.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
場所 ばしょ
địa điểm