Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽川区
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
球陽 きゅうよう
history of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745